# Team M. W D L goals Dif. Pt.
1 Thể Công, Vietnam Thể Công 20 9 7 4 20:17 3 34
2 Xi Mang Hai Phong, Vietnam Xi Mang Hai Phong 20 8 8 4 32:19 13 32
3 Bình Dương FC, Vietnam Bình Dương FC 20 9 5 6 17:13 4 32
4 Khatoco Khánh Hoà, Vietnam Khatoco Khánh Hoà 20 8 7 5 28:22 6 31
5 Đồng Tâm Long An, Vietnam Đồng Tâm Long An 20 8 6 6 35:29 6 30
6 SHB Đà Nẵng FC, Vietnam SHB Đà Nẵng FC 20 8 5 7 31:29 2 29
7 Hoàng Anh Gia Lai, Vietnam Hoàng Anh Gia Lai 20 8 5 7 30:30 0 29
8 Cang Sài Gòn, Vietnam Cang Sài Gòn 20 8 5 7 26:28 -2 29
9 Sông Lam Nghệ An, Vietnam Sông Lam Nghệ An 20 8 5 7 33:26 7 28
10 Phumy Fertilizer Nam Đinh, Vietnam Phumy Fertilizer Nam Đinh 20 7 4 9 17:21 -4 25
11 Thanh Hoa FC, Vietnam Thanh Hoa FC 20 5 8 7 18:22 -4 23
12 Bình Định FC, Vietnam Bình Định FC 20 4 9 7 23:33 -10 21
13 LG-ACB Ha Noi, Vietnam LG-ACB Ha Noi 20 3 7 10 17:30 -13 16
14 Hòa Phát, Vietnam Hòa Phát 20 2 9 9 17:28 -11 15