# Team M. W D L goals Dif. Pt.
1 Xi Mang Hai Phong, Vietnam Xi Mang Hai Phong 12 6 5 1 19:9 10 23
2 Thể Công, Vietnam Thể Công 12 5 5 2 9:6 3 20
3 Khatoco Khánh Hoà, Vietnam Khatoco Khánh Hoà 12 5 4 3 16:11 5 19
4 Đồng Tâm Long An, Vietnam Đồng Tâm Long An 12 5 4 3 19:15 4 19
5 Sông Lam Nghệ An, Vietnam Sông Lam Nghệ An 12 6 1 5 22:16 6 18
6 Bình Dương FC, Vietnam Bình Dương FC 12 5 2 5 9:8 1 17
7 Cang Sài Gòn, Vietnam Cang Sài Gòn 12 5 2 5 17:19 -2 17
  Hoàng Anh Gia Lai, Vietnam Hoàng Anh Gia Lai 12 5 2 5 17:19 -2 17
9 SHB Đà Nẵng FC, Vietnam SHB Đà Nẵng FC 12 4 4 4 14:14 0 16
10 Phumy Fertilizer Nam Đinh, Vietnam Phumy Fertilizer Nam Đinh 12 4 3 5 7:10 -3 15
11 Thanh Hoa FC, Vietnam Thanh Hoa FC 12 2 7 3 8:10 -2 13
12 Bình Định FC, Vietnam Bình Định FC 12 1 7 4 12:19 -7 10
13 Hòa Phát, Vietnam Hòa Phát 12 1 6 5 10:16 -6 9
14 LG-ACB Ha Noi, Vietnam LG-ACB Ha Noi 12 1 6 5 9:19 -10 9